Spanish English / ESL
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'spanish esl'
community helpers 2
Nối từ
Time Prepositions
Sắp xếp nhóm
Times of day / time
Sắp xếp nhóm
Simple present
Hangman (Treo cổ)
Going to
Hangman (Treo cổ)
Time
Nổ bóng bay
Telling Time
Gắn nhãn sơ đồ
Questions with was/were
Vòng quay ngẫu nhiên
Exercising
Đúng hay sai
Daily Activities
Nối từ
Prepositions of place review
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Continuous (T/F) (new)
Đúng hay sai
Thanksgiving Unjumble
Phục hồi trật tự
Going to - Questions
Vòng quay ngẫu nhiên
LEISURE ACTIVITIES
Gắn nhãn sơ đồ
Simple present wh questions
Phục hồi trật tự
Grammar Review Midterm - 2A
Mở hộp
countable and uncountable - dialogues
Hoàn thành câu
Personal Pronouns
Đố vui
The future with will
Mở hộp
Present Perfect + for/since
Chương trình đố vui
Going to questions
Phục hồi trật tự
Past Participles Flip Tiles
Lật quân cờ
Directions
Đố vui
Abilities - Can or Can't
Mở hộp
Question words, easy ESL
Phục hồi trật tự
FOR or TO?
Hoàn thành câu
Play Go Do
Sắp xếp nhóm
Uncramble the sentences.
Phục hồi trật tự
Indirect questions
Vòng quay ngẫu nhiên
IN, ON, or AT?
Đố vui
Possessive Adjectives
Đố vui
Verb to be - right or wrong
Vòng quay ngẫu nhiên
The Past Simple (irregular verbs)
Hangman (Treo cổ)
Simple Presente 'like' (- and +)
Đúng hay sai
Parts of the Face
Nối từ
Past Simple Irregular Verbs
Tìm đáp án phù hợp
Past habits- telling a story with 'used to' and 'would'
Hoàn thành câu
Food
Tìm đáp án phù hợp
Ordinal Numbers 1-10 (ESL)
Nối từ
Thanksgiving Vocabulary (ESL)
Đảo chữ
Asking for Permission
Tìm đáp án phù hợp
WHAT'S THE PAST OF...?
Ô chữ
My 5 Senses
Đố vui
Places in town
Tìm đáp án phù hợp
Articles a, an, the
Đố vui
Lesson 11: Clothing
Đố vui
Days of the Week (ESL)
Đảo chữ
Past Habits- RECAP
Đố vui
INTRODUCE YOURSELF
Tìm đáp án phù hợp
IN, ON, or AT? - PLACE
Đố vui
Must - Have to
Thẻ bài ngẫu nhiên
Winter Activities
Nối từ
TELLING THE TIME
Đố vui