Cộng đồng

Spanish Español

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'spanish español'

Números 1-20
Números 1-20 Tìm đáp án phù hợp
Las horas (digitales)
Las horas (digitales) Đập chuột chũi
Las horas
Las horas Tìm đáp án phù hợp
Chico o chica?
Chico o chica? Đố vui
Spanish Greetings - Los Saludos
Spanish Greetings - Los Saludos Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Tìm đáp án phù hợp
Los números
Los números Đập chuột chũi
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Khớp cặp
¿Cuántos años tienes?
¿Cuántos años tienes? Thẻ bài ngẫu nhiên
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop Tìm đáp án phù hợp
Español - Stem-Changing verbs
Español - Stem-Changing verbs Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
¡Cuéntame! Conversaciones en español
¡Cuéntame! Conversaciones en español Vòng quay ngẫu nhiên
Pretéritos irregulares en español
Pretéritos irregulares en español Vòng quay ngẫu nhiên
ESPAÑOL 1 POSICIONES
ESPAÑOL 1 POSICIONES Đố vui
bởi
Possessive adjectives | Spanish
Possessive adjectives | Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
 Weather in Spanish
Weather in Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Subject Pronouns in Spanish
Subject Pronouns in Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
Frequency/-ar verbs    Español 2
Frequency/-ar verbs Español 2 Sắp xếp nhóm
bởi
Presente verbos regulares - Español A1
Presente verbos regulares - Español A1 Sắp xếp nhóm
Pronombres
Pronombres Đập chuột chũi
1.4 Números 20-100 en español
1.4 Números 20-100 en español Đập chuột chũi
spanish words
spanish words Nối từ
bởi
El invierno -  Rockalingua story
El invierno - Rockalingua story Vòng quay ngẫu nhiên
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary Nối từ
bởi
Senderos Vocabulary Lesson 2
Senderos Vocabulary Lesson 2 Ô chữ
bởi
Greetings 1 game
Greetings 1 game Nổ bóng bay
bởi
EL tiempo en español
EL tiempo en español Mở hộp
bởi
Pronunciación del abecedario en español
Pronunciación del abecedario en español Nối từ
Preguntas en español
Preguntas en español Hoàn thành câu
Sonido G fuerte
Sonido G fuerte Đập chuột chũi
Pronombres
Pronombres Mở hộp
Los números
Los números Nối từ
bởi
Rimas
Rimas Đố vui
Las 4 estaciones
Las 4 estaciones Lật quân cờ
Diálogos cortos 1
Diálogos cortos 1 Vòng quay ngẫu nhiên
¡Encuentra La Palabra!
¡Encuentra La Palabra! Mở hộp
bởi
números
números Tìm từ
VG p. 16(6)
VG p. 16(6) Đố vui
bởi
Español
Español Nối từ
bởi
Concordancia español Art+Animal+Color
Concordancia español Art+Animal+Color Nối từ
Alfabeto Español
Alfabeto Español Nối từ
Los complementos dobles
Los complementos dobles Đố vui
Los Saludos en Español
Los Saludos en Español Mê cung truy đuổi
1.4 Las frutas y verduras
1.4 Las frutas y verduras Nối từ
1.4 Las comidas y bebidas
1.4 Las comidas y bebidas Nối từ
Subjuntivo
Subjuntivo Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
La Ropa
La Ropa Hangman (Treo cổ)
Animales
Animales Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
2.0 Classroom Objects Diagram
2.0 Classroom Objects Diagram Gắn nhãn sơ đồ
Reflexives - yo forms
Reflexives - yo forms Tìm đáp án phù hợp
bởi
La Fecha (Date)
La Fecha (Date) Nối từ
Spanish-speaking capitals
Spanish-speaking capitals Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?