Spanish Estar
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'spanish estar'
El verbo estar
Gắn nhãn sơ đồ
Chico o chica?
Đố vui
¿Qué día es? - What day is it?
Tìm đáp án phù hợp
Spanish Greetings - Los Saludos
Tìm đáp án phù hợp
¿Cuántos años tienes?
Thẻ bài ngẫu nhiên
¿Qué día es? - What day is it?
Khớp cặp
ESTAR
Tìm đáp án phù hợp
estar
Tìm đáp án phù hợp
Estar presente
Nối từ
SER / ESTAR
Hoàn thành câu
ESTAR Conjugation Quiz
Đố vui
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Tìm đáp án phù hợp
Ser vs Estar
Chương trình đố vui
SER vs ESTAR
Hoàn thành câu
Ser y Estar
Máy bay
Ser and Estar Rules
Sắp xếp nhóm
Possessive adjectives | Spanish
Mê cung truy đuổi
Weather in Spanish
Mê cung truy đuổi
Subject Pronouns in Spanish
Tìm đáp án phù hợp
estar
Đập chuột chũi
spanish words
Nối từ
ESTAR
Đố vui
El invierno - Rockalingua story
Vòng quay ngẫu nhiên
Ser vs. estar
Nối từ
Ser & Estar Use Quiz
Đố vui
Ser y Estar
Mê cung truy đuổi
Greetings 1 game
Nổ bóng bay
Ser vs Estar
Mê cung truy đuổi
ESPANOL - llamarse, estar, tener, ser
Hoàn thành câu
Verbo Estar
Hoàn thành câu
Estar
Đập chuột chũi
VG p. 16(6)
Đố vui
SER/ESTAR
Nối từ
Los complementos dobles
Đố vui
Preguntas para el futuro
Vòng quay ngẫu nhiên
tener+que+infinitivo
Đố vui
Imperfect Tense Box Game
Mở hộp
Las Preposiciones de Lugar
Gắn nhãn sơ đồ
Spanish numbers 1 - 30
Nối từ
Spanish Speaking Countries/Lugares donde se habla espanol
Gắn nhãn sơ đồ
Gustar
Đố vui
En la ciudad
Chương trình đố vui
Los animales
Tìm đáp án phù hợp
Dias de la semana
Nối từ
Verbo Ser
Đố vui
¡Cuéntame! Conversaciones en español
Vòng quay ngẫu nhiên
Preterite Stem-change repetir/pedir
Tìm đáp án phù hợp
Venir
Đập chuột chũi
La familia
Tìm đáp án phù hợp
Family members
Nối từ
1.4 Las frutas y verduras
Nối từ
1.4 Números 20-100 en español
Đập chuột chũi