Spanish Food
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'spanish food'
food vocabulary sort
Sắp xếp nhóm
COMIDA/FOOD
Tìm đáp án phù hợp
Span 1 Vocabulary 4.2 Food
Nối từ
Sílabas
Thẻ bài ngẫu nhiên
¿Qué hora es? (Put the sentence in order)
Phục hồi trật tự
Gustar + infinitives
Nối từ
-AR verbs Gameshow Quiz
Chương trình đố vui
SER / ESTAR
Hoàn thành câu
ER and IR regular verbs
Tìm đáp án phù hợp
Tener Maze Chase
Mê cung truy đuổi
Affirmative Tú Commands in Spanish
Đập chuột chũi
1b Adjectives
Nối từ
AR/ER/IR verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Subjunctive
Đố vui
Los adjetivos posesivos
Đố vui
Saber vs Conocer: Entrevista
Mở hộp
Estar presente
Nối từ
Saber/Conocer
Vòng quay ngẫu nhiên
Spanish Present Progressive
Nối từ
Frequency/-ar verbs Español 2
Sắp xếp nhóm
Spanish Preterite
Khớp cặp
Spanish Subject Pronouns
Mê cung truy đuổi
The Imperfect Tense Conjugation
Đúng hay sai
er and ir Verbs
Ô chữ
Present Tense REGULAR ER Verbs Spanish
Chương trình đố vui
AR/ER/IR verbs
Nối từ
Verbo ir
Tìm đáp án phù hợp
Los deportes
Nối từ
Subject Pronouns
Mở hộp
El abecedario
Nối từ
el preterito: ser/ir/ver/dar
Chương trình đố vui
Presente verbos regulares - Español A1
Sắp xếp nhóm
Preterite Irregulars
Nối từ
Verbo tener - las materias
Phục hồi trật tự
Present progressive tense-Spanish
Tìm đáp án phù hợp
Spanish numbers 1 - 50
Nối từ
Español - Stem-Changing verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Preposiciones
Đố vui
Spanish Speaking Countries
Mê cung truy đuổi
SER vs ESTAR
Hoàn thành câu
Ser and Estar Rules
Sắp xếp nhóm
Letra F
Đập chuột chũi
Ser y Estar
Máy bay
Verbo Ser (1/2)
Đập chuột chũi
La escuela
Mê cung truy đuổi
Spanish Cognates
Nối từ
Articulos
Nổ bóng bay
La Ropa
Hangman (Treo cổ)
Animales
Vòng quay ngẫu nhiên
¿Qué hay en la sala de clases? Label the Classroom.
Gắn nhãn sơ đồ