Spanish G2 12
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'spanish g2 12'
Plurals, Genders, Articles
Đập chuột chũi
¿Qué día es? - What day is it?
Tìm đáp án phù hợp
Spanish Greetings - Los Saludos
Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
Khớp cặp
Chico o chica?
Đố vui
¿Cuántos años tienes?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Tìm đáp án phù hợp
Possessive adjectives | Spanish
Mê cung truy đuổi
Weather in Spanish
Mê cung truy đuổi
Subject Pronouns in Spanish
Tìm đáp án phù hợp
spanish words
Nối từ
El invierno - Rockalingua story
Vòng quay ngẫu nhiên
Greetings 1 game
Nổ bóng bay
1.4 Las comidas y bebidas
Nối từ
Números 1-20
Tìm đáp án phù hợp
1.4 Las frutas y verduras
Nối từ
1.4 Números 20-100 en español
Đập chuột chũi
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Nổ bóng bay
Preterite Irregulars
Nối từ
La escuela
Mê cung truy đuổi
Verbo tener - las materias
Phục hồi trật tự
Present progressive tense-Spanish
Tìm đáp án phù hợp
Spanish numbers 1 - 50
Nối từ
Español - Stem-Changing verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Ser and Estar Rules
Sắp xếp nhóm
SER vs ESTAR
Hoàn thành câu
Preposiciones
Đố vui
Spanish Speaking Countries
Mê cung truy đuổi
Ser y Estar
Máy bay
Letra F
Đập chuột chũi
Verbo Ser (1/2)
Đập chuột chũi
Tener Maze Chase
Mê cung truy đuổi
¿Qué hora es? (Put the sentence in order)
Phục hồi trật tự
Gustar + infinitives
Nối từ
SER / ESTAR
Hoàn thành câu
ER and IR regular verbs
Tìm đáp án phù hợp
-AR verbs Gameshow Quiz
Chương trình đố vui
1b Adjectives
Nối từ
AR/ER/IR verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Subjunctive
Đố vui
Los adjetivos posesivos
Đố vui
Saber vs Conocer: Entrevista
Mở hộp
Estar presente
Nối từ
Saber/Conocer
Vòng quay ngẫu nhiên
Spanish Present Progressive
Nối từ
Affirmative Tú Commands in Spanish
Đập chuột chũi
Sílabas
Thẻ bài ngẫu nhiên
Spanish Greetings- ASD
Nối từ
AR verbs
Nối từ
Reflexive Verbs
Khớp cặp
Subjuntivo o Indicativo
Sắp xếp nhóm