Cộng đồng

Spanish Navidad

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'spanish navidad'

¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Tìm đáp án phù hợp
Spanish Greetings - Los Saludos
Spanish Greetings - Los Saludos Tìm đáp án phù hợp
Chico o chica?
Chico o chica? Đố vui
¿Cuántos años tienes?
¿Cuántos años tienes? Thẻ bài ngẫu nhiên
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Khớp cặp
Vocabulario de NAVIDAD
Vocabulario de NAVIDAD Tìm đáp án phù hợp
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop Tìm đáp án phù hợp
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary Nối từ
bởi
NAVIDAD
NAVIDAD Tìm đáp án phù hợp
bởi
 Weather in Spanish
Weather in Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Possessive adjectives | Spanish
Possessive adjectives | Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Subject Pronouns in Spanish
Subject Pronouns in Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
La Navidad - Open the box
La Navidad - Open the box Mở hộp
spanish words
spanish words Nối từ
bởi
El invierno -  Rockalingua story
El invierno - Rockalingua story Vòng quay ngẫu nhiên
PALABRAS DE NAVIDAD
PALABRAS DE NAVIDAD Nối từ
bởi
navidad
navidad Khớp cặp
Greetings 1 game
Greetings 1 game Nổ bóng bay
bởi
Navidad
Navidad Tìm đáp án phù hợp
bởi
Los complementos dobles
Los complementos dobles Đố vui
Números 1-20
Números 1-20 Tìm đáp án phù hợp
1.4 Las comidas y bebidas
1.4 Las comidas y bebidas Nối từ
1.4 Las frutas y verduras
1.4 Las frutas y verduras Nối từ
1.4 Números 20-100 en español
1.4 Números 20-100 en español Đập chuột chũi
Make a sentence!
Make a sentence! Phục hồi trật tự
Describir personas
Describir personas Đúng hay sai
El Tiempo
El Tiempo Đảo chữ
Sp 2 -  Conversar: Imperfecto/Preterito
Sp 2 - Conversar: Imperfecto/Preterito Vòng quay ngẫu nhiên
vocales
vocales Nổ bóng bay
bởi
UTILES ESCOLARES
UTILES ESCOLARES Gắn nhãn sơ đồ
Ser vs Estar
Ser vs Estar Chương trình đố vui
bởi
La comida
La comida Nối từ
bởi
Verbo Tener
Verbo Tener Đố vui
Colores
Colores Nối từ
bởi
Ser verbs
Ser verbs Vòng quay ngẫu nhiên
Present Progressive
Present Progressive Hoàn thành câu
bởi
Reflexive verbs Review
Reflexive verbs Review Đố vui
bởi
Tener Conjugation Practice
Tener Conjugation Practice Đố vui
Letra F
Letra F Đập chuột chũi
bởi
Spanish Speaking Countries
Spanish Speaking Countries Mê cung truy đuổi
bởi
Present progressive tense-Spanish
Present progressive tense-Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
Español - Stem-Changing verbs
Español - Stem-Changing verbs Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Ser and Estar Rules
Ser and Estar Rules Sắp xếp nhóm
bởi
SER vs ESTAR
SER vs ESTAR Hoàn thành câu
bởi
Verbo Ser (1/2)
Verbo Ser (1/2) Đập chuột chũi
Preposiciones
Preposiciones Đố vui
bởi
Ser y Estar
Ser y Estar Máy bay
bởi
La escuela
La escuela Mê cung truy đuổi
Spanish numbers 1 - 50
Spanish numbers 1 - 50 Nối từ
bởi
Verbo tener - las materias
Verbo tener - las materias Phục hồi trật tự
Preterite Irregulars
Preterite Irregulars Nối từ
bởi
Sp2  ir a + place, ir a + verb
Sp2 ir a + place, ir a + verb Nối từ
bởi
La Ropa
La Ropa Nối từ
bởi
¿Qué hora es?
¿Qué hora es? Chương trình đố vui
¿Pretérito o Imperfecto?
¿Pretérito o Imperfecto? Hoàn thành câu
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?