Spanish Numbers
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'spanish numbers'
Spanish numbers 1 - 50
Nối từ
Spanish numbers 1 - 30
Nối từ
Numbers 11-20
Nối từ
CIMS Spanish Numbers
Máy bay
Numbers 0-31
Vòng quay ngẫu nhiên
Sp1 numbers 1 to 100
Nổ bóng bay
Numbers
Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers 0-100
Tìm từ
Numbers 1-100 (Spanish)
Mê cung truy đuổi
Spanish numbers 1-10
Nối từ
Fall Number Cards 1-10
Thẻ bài ngẫu nhiên
Spanish Numbers
Vòng quay ngẫu nhiên
cims spanish numbers
Nổ bóng bay
Spanish Numbers 1-20
Tìm đáp án phù hợp
Miguel Spanish Numbers 0-100
Nối từ
Numbers 30 to 100
Thẻ thông tin
Numbers 21-30
Nối từ
Preterite Irregulars
Nối từ
La escuela
Mê cung truy đuổi
Verbo tener - las materias
Phục hồi trật tự
Present progressive tense-Spanish
Tìm đáp án phù hợp
Español - Stem-Changing verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Ser and Estar Rules
Sắp xếp nhóm
Preposiciones
Đố vui
Spanish Speaking Countries
Mê cung truy đuổi
SER vs ESTAR
Hoàn thành câu
Ser y Estar
Máy bay
Verbo Ser (1/2)
Đập chuột chũi
Letra F
Đập chuột chũi
Internet - Temas de conversación AP
Vòng quay ngẫu nhiên
PRESENTE DE SUBJUNTIVO
Mở hộp
dias/meses
Mê cung truy đuổi
Stem changing verbs
Đập chuột chũi
Imperfect tense (Spanish)
Đập chuột chũi
food vocabulary sort
Sắp xếp nhóm
Lugares en la ciudad
Gắn nhãn sơ đồ
Partes del cuerpo
Nối từ
Los Adjetivos
Nối từ
El Alfabeto
Nối từ
el imperfecto del subjuntivo
Tìm đáp án phù hợp
Preguntas a diario
Vòng quay ngẫu nhiên
El condicional
Tìm đáp án phù hợp
Ir+a+infinitive translations
Đố vui
La Familia
Tìm đáp án phù hợp
Present Tense Verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
La naturaleza - Una foto
Gắn nhãn sơ đồ
Adjective Agreement
Nối từ
Adjetivos
Tìm đáp án phù hợp
Sílabas
Thẻ bài ngẫu nhiên
-AR verbs Gameshow Quiz
Chương trình đố vui
Tener Maze Chase
Mê cung truy đuổi
¿Qué hora es? (Put the sentence in order)
Phục hồi trật tự
Gustar + infinitives
Nối từ
SER / ESTAR
Hoàn thành câu
ER and IR regular verbs
Tìm đáp án phù hợp
1b Adjectives
Nối từ