Cộng đồng

Spanish Pasado presente futuro

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'spanish pasado presente futuro'

Verbos Pasado/Presente/Futuro
Verbos Pasado/Presente/Futuro Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
¿Presente, pasado o futuro?
¿Presente, pasado o futuro? Sắp xếp nhóm
bởi
FUTURO SEMPLICE VIAGGIO IN ITALIA
FUTURO SEMPLICE VIAGGIO IN ITALIA Vòng quay ngẫu nhiên
PASSATO, PRESENTE O FUTURO?
PASSATO, PRESENTE O FUTURO? Đố vui
Chico o chica?
Chico o chica? Đố vui
I tempi dell'indicativo
I tempi dell'indicativo Đố vui
 Ripasso del Presente indic. 1
Ripasso del Presente indic. 1 Sắp xếp nhóm
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Tìm đáp án phù hợp
Spanish Greetings - Los Saludos
Spanish Greetings - Los Saludos Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Khớp cặp
¿Cuántos años tienes?
¿Cuántos años tienes? Thẻ bài ngẫu nhiên
PRESENTE, PASADO O FUTURO.
PRESENTE, PASADO O FUTURO. Chương trình đố vui
bởi
Futuro simple
Futuro simple Đập chuột chũi
Presente, pasado o futuro
Presente, pasado o futuro Chương trình đố vui
bởi
El futuro
El futuro Nối từ
bởi
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop Tìm đáp án phù hợp
Hablar- Presente Perfect y Futuro
Hablar- Presente Perfect y Futuro Thẻ bài ngẫu nhiên
Preguntas para el futuro
Preguntas para el futuro Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Estar presente
Estar presente Nối từ
 Weather in Spanish
Weather in Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Possessive adjectives | Spanish
Possessive adjectives | Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Subject Pronouns in Spanish
Subject Pronouns in Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
PRESENTE DE SUBJUNTIVO
PRESENTE DE SUBJUNTIVO Mở hộp
bởi
Presente verbos regulares - Español A1
Presente verbos regulares - Español A1 Sắp xếp nhóm
spanish words
spanish words Nối từ
bởi
El Futuro
El Futuro Nối từ
El invierno -  Rockalingua story
El invierno - Rockalingua story Vòng quay ngẫu nhiên
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary Nối từ
bởi
Presente Progresivo
Presente Progresivo Nổ bóng bay
bởi
Senderos Vocabulary Lesson 2
Senderos Vocabulary Lesson 2 Ô chữ
bởi
Greetings 1 game
Greetings 1 game Nổ bóng bay
bởi
El futuro simple en contexto
El futuro simple en contexto Hoàn thành câu
PRESENTE
PRESENTE Nối từ
Verbos irregulares en presente
Verbos irregulares en presente Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Verbos Regulares en Tiempo Presente
Verbos Regulares en Tiempo Presente Tìm đáp án phù hợp
bởi
VG p. 16(6)
VG p. 16(6) Đố vui
bởi
Los complementos dobles
Los complementos dobles Đố vui
Subjuntivo
Subjuntivo Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
-AR Verb Vocabulary
-AR Verb Vocabulary Nối từ
Animales
Animales Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Reflexives - yo forms
Reflexives - yo forms Tìm đáp án phù hợp
bởi
Adjectives 2 Personality Match
Adjectives 2 Personality Match Nối từ
bởi
La Ropa
La Ropa Hangman (Treo cổ)
2.0 Classroom Objects Diagram
2.0 Classroom Objects Diagram Gắn nhãn sơ đồ
La Fecha (Date)
La Fecha (Date) Nối từ
-ar Verb Conjugation Categories
-ar Verb Conjugation Categories Sắp xếp nhóm
Possessive Adjectives Practice
Possessive Adjectives Practice Chương trình đố vui
Articulos
Articulos Nổ bóng bay
bởi
1.4 Números 20-100 en español
1.4 Números 20-100 en español Đập chuột chũi
1.4 Las frutas y verduras
1.4 Las frutas y verduras Nối từ
Frequency/-ar verbs    Español 2
Frequency/-ar verbs Español 2 Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?