Cộng đồng

Spanish Preterite

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'spanish preterite'

Car,gar,zar and irregular verbs
Car,gar,zar and irregular verbs Nối từ
bởi
Spanish Preterite
Spanish Preterite Khớp cặp
Los verbos en el pretérito: Irregular vs Regular ("Yo" form)
Los verbos en el pretérito: Irregular vs Regular ("Yo" form) Sắp xếp nhóm
bởi
Irregular Preterite All forms matching
Irregular Preterite All forms matching Nối từ
bởi
Spanish IRREGULAR PRETERITE
Spanish IRREGULAR PRETERITE Hoàn thành câu
bởi
Practice with the Preterite of Regular -AR verbs
Practice with the Preterite of Regular -AR verbs Nổ bóng bay
bởi
Preterite Irregulars
Preterite Irregulars Nối từ
bởi
preterite / imperfect
preterite / imperfect Hoàn thành câu
bởi
Irregular Preterite
Irregular Preterite Nối từ
Spanish Greetings - Los Saludos
Spanish Greetings - Los Saludos Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Tìm đáp án phù hợp
¿Cuántos años tienes?
¿Cuántos años tienes? Thẻ bài ngẫu nhiên
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Khớp cặp
Chico o chica?
Chico o chica? Đố vui
Preterite vs Imperfect
Preterite vs Imperfect Sắp xếp nhóm
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop Tìm đáp án phù hợp
Preterite Stem-change repetir/pedir
Preterite Stem-change repetir/pedir Tìm đáp án phù hợp
bởi
Direct object pronouns/ preterite practice
Direct object pronouns/ preterite practice Tìm đáp án phù hợp
bởi
SPANISH Preterite ER/IR Unjumble
SPANISH Preterite ER/IR Unjumble Phục hồi trật tự
bởi
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary Nối từ
bởi
Irregular Preterite
Irregular Preterite Nối từ
bởi
Regular preterite tense endings all forms
Regular preterite tense endings all forms Đập chuột chũi
bởi
Preterite Irregulars
Preterite Irregulars Nối từ
Subject Pronouns in Spanish
Subject Pronouns in Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
Possessive adjectives | Spanish
Possessive adjectives | Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Irreg. Preterite
Irreg. Preterite Nối từ
 Weather in Spanish
Weather in Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Preterite vs. Imperfect
Preterite vs. Imperfect Chương trình đố vui
spanish words
spanish words Nối từ
bởi
Regular preterite tense
Regular preterite tense Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
A2 3.2 Irregular Preterite
A2 3.2 Irregular Preterite Nổ bóng bay
Y-Preterite Verbs
Y-Preterite Verbs Ô chữ
bởi
Preterite vs. Imperfect
Preterite vs. Imperfect Nối từ
bởi
Preterite AR Questions
Preterite AR Questions Vòng quay ngẫu nhiên
-car; -gar;-zar preterite
-car; -gar;-zar preterite Nối từ
Regular Preterite/Pirate Review Activity
Regular Preterite/Pirate Review Activity Chương trình đố vui
bởi
El invierno -  Rockalingua story
El invierno - Rockalingua story Vòng quay ngẫu nhiên
Greetings 1 game
Greetings 1 game Nổ bóng bay
bởi
Presente/preterito con irregulares
Presente/preterito con irregulares Lật quân cờ
bởi
Preterite/Imperfect
Preterite/Imperfect Sắp xếp nhóm
bởi
Preterite Spanish verbs
Preterite Spanish verbs Nối từ
bởi
A2 4.1 Preterite vs Imperfect
A2 4.1 Preterite vs Imperfect Tìm đáp án phù hợp
Preterite Irregular Er/Ir
Preterite Irregular Er/Ir Lật quân cờ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?