Cộng đồng

Spanish Puerto rico

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'spanish puerto rico'

Las Bebidas de Puerto Rico
Las Bebidas de Puerto Rico Khớp cặp
La Comida de Puerto Rico
La Comida de Puerto Rico Nổ bóng bay
Puerto Rico
Puerto Rico Đố vui
G4- Puerto Rico
G4- Puerto Rico Phục hồi trật tự
bởi
Chico o chica?
Chico o chica? Đố vui
Puerto Rico
Puerto Rico Hangman (Treo cổ)
puerto rico
puerto rico Chương trình đố vui
bởi
Spanish Greetings - Los Saludos
Spanish Greetings - Los Saludos Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Khớp cặp
¿Cuántos años tienes?
¿Cuántos años tienes? Thẻ bài ngẫu nhiên
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop Tìm đáp án phù hợp
Possessive adjectives | Spanish
Possessive adjectives | Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Bebidas de Puerto Rico
Bebidas de Puerto Rico Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
 Weather in Spanish
Weather in Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Subject Pronouns in Spanish
Subject Pronouns in Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
PROCESO ELECTORAL DE PUERTO RICO
PROCESO ELECTORAL DE PUERTO RICO Tìm từ
Intro Puerto Rico
Intro Puerto Rico Đố vui
bởi
spanish words
spanish words Nối từ
bởi
El invierno -  Rockalingua story
El invierno - Rockalingua story Vòng quay ngẫu nhiên
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary Nối từ
bởi
La Comida de Puerto Rico
La Comida de Puerto Rico Nổ bóng bay
bởi
Greetings 1 game
Greetings 1 game Nổ bóng bay
bởi
VG p. 16(6)
VG p. 16(6) Đố vui
bởi
1.4 Las frutas y verduras
1.4 Las frutas y verduras Nối từ
1.4 Números 20-100 en español
1.4 Números 20-100 en español Đập chuột chũi
Los complementos dobles
Los complementos dobles Đố vui
Español - Stem-Changing verbs
Español - Stem-Changing verbs Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Preposiciones
Preposiciones Đố vui
bởi
Spanish Speaking Countries
Spanish Speaking Countries Mê cung truy đuổi
bởi
Preterite Irregulars
Preterite Irregulars Nối từ
bởi
Present progressive tense-Spanish
Present progressive tense-Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
Sp2  ir a + place, ir a + verb
Sp2 ir a + place, ir a + verb Nối từ
bởi
Ser and Estar Rules
Ser and Estar Rules Sắp xếp nhóm
bởi
SER vs ESTAR
SER vs ESTAR Hoàn thành câu
bởi
Verbo tener - las materias
Verbo tener - las materias Phục hồi trật tự
Spanish numbers 1 - 50
Spanish numbers 1 - 50 Nối từ
bởi
Verbo Ser (1/2)
Verbo Ser (1/2) Đập chuột chũi
La escuela
La escuela Mê cung truy đuổi
Ser y Estar
Ser y Estar Máy bay
bởi
Letra F
Letra F Đập chuột chũi
bởi
-AR Verb Vocabulary
-AR Verb Vocabulary Nối từ
Adjectives 2 Personality Match
Adjectives 2 Personality Match Nối từ
bởi
Possessive Adjectives Practice
Possessive Adjectives Practice Chương trình đố vui
-ar Verb Conjugation Categories
-ar Verb Conjugation Categories Sắp xếp nhóm
La Fecha (Date)
La Fecha (Date) Nối từ
2.0 Classroom Objects Diagram
2.0 Classroom Objects Diagram Gắn nhãn sơ đồ
Reflexives - yo forms
Reflexives - yo forms Tìm đáp án phù hợp
bởi
Animales
Animales Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?