Spanish School
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'spanish school'
Practice with the Preterite of Regular -AR verbs
Nổ bóng bay
VG p. 16(6)
Đố vui
SP School Supplies
Mê cung truy đuổi
Frequency/-ar verbs Español 2
Sắp xếp nhóm
The Imperfect Tense Conjugation
Đúng hay sai
er and ir Verbs
Ô chữ
Present Tense REGULAR ER Verbs Spanish
Chương trình đố vui
AR/ER/IR verbs
Nối từ
Verbo ir
Tìm đáp án phù hợp
Subject Pronouns
Mở hộp
Los deportes
Nối từ
el preterito: ser/ir/ver/dar
Chương trình đố vui
El abecedario
Nối từ
Spanish Subject Pronouns
Mê cung truy đuổi
Presente verbos regulares - Español A1
Sắp xếp nhóm
Spanish Preterite
Khớp cặp
-AR Verb Vocabulary
Nối từ
2.0 Classroom Objects Diagram
Gắn nhãn sơ đồ
Reflexives - yo forms
Tìm đáp án phù hợp
Subjuntivo
Vòng quay ngẫu nhiên
-ar Verb Conjugation Categories
Sắp xếp nhóm
Spanish Cognates
Nối từ
Articulos
Nổ bóng bay
La Ropa
Hangman (Treo cổ)
Animales
Vòng quay ngẫu nhiên
¿Qué hay en la sala de clases? Label the Classroom.
Gắn nhãn sơ đồ
Possessive Adjectives Practice
Chương trình đố vui
La Fecha (Date)
Nối từ
Sílabas
Thẻ bài ngẫu nhiên
1b Adjectives
Nối từ
AR/ER/IR verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Subjunctive
Đố vui
Los adjetivos posesivos
Đố vui
Saber vs Conocer: Entrevista
Mở hộp
Estar presente
Nối từ
Saber/Conocer
Vòng quay ngẫu nhiên
Spanish Present Progressive
Nối từ
Tener Maze Chase
Mê cung truy đuổi
ER and IR regular verbs
Tìm đáp án phù hợp
¿Qué hora es? (Put the sentence in order)
Phục hồi trật tự
SER / ESTAR
Hoàn thành câu
-AR verbs Gameshow Quiz
Chương trình đố vui
Gustar + infinitives
Nối từ
Affirmative Tú Commands in Spanish
Đập chuột chũi
Preterite Irregulars
Nối từ
La escuela
Mê cung truy đuổi
Verbo tener - las materias
Phục hồi trật tự
Verbo Ser (1/2)
Đập chuột chũi
Present progressive tense-Spanish
Tìm đáp án phù hợp