Spanish Spelling
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'spanish spelling'
PALABRAS INTERROGATIVAS
Đố vui
Articulos
Nổ bóng bay
Unjumble words with suffixes
Phục hồi trật tự
Doubling Rule
Sắp xếp nhóm
Rabbit sentences unjumble
Phục hồi trật tự
Barton 7.4 -ure/sure/ture
Chương trình đố vui
count sylls (1,2,3) rab, mon rab, catfish
Đúng hay sai
long /i/ compound words
Nổ bóng bay
Boom - tiger/camel words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Boom - ck real and nonsense words
Thẻ bài ngẫu nhiên
L-47
Hangman (Treo cổ)
Prefixes pre-, dis-, mis-
Đảo chữ
doubling rule T or F
Đúng hay sai
BOOM /ch/ with Tch sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
Long vowels mazes
Mê cung truy đuổi
Dropping Rule
Đố vui
Wild Old Words BOOM! phrases
Thẻ bài ngẫu nhiên
tiger vs. rabbit
Sắp xếp nhóm
long /i/ sentences unjumble
Phục hồi trật tự
Drop e rule T/F
Đúng hay sai
L-78
Hangman (Treo cổ)
long /i/ sort based on spelling patterns
Sắp xếp nhóm
tion BOOM! phrases
Thẻ bài ngẫu nhiên
long /i/ word family lists
Sắp xếp nhóm
rabbit, tiger syll div (identify words w/ 2 closed sylls)
Đập chuột chũi
tiger - guess the words
Hangman (Treo cổ)
oi or oy?
Đố vui
BOOM! -ing, -ang, -ong, -ung sentences
Thẻ bài ngẫu nhiên
bossy-r alphabetical order
Thứ tự xếp hạng
2 syllable sort - vc.cv, v.ccv, vcc.v
Sắp xếp nhóm
Bossy-R unjumble sentences #2
Phục hồi trật tự
Unscramble sentences with blends
Phục hồi trật tự
long /a/ complete the sentences
Hoàn thành câu
Vr sentence unjumble
Phục hồi trật tự
closed or not?
Sắp xếp nhóm
ch or tch?
Đúng hay sai
Tiger words memory match
Khớp cặp
Bossy-R unjumble sentences
Phục hồi trật tự
BOOM! Bossy-R sentences (long)
Thẻ bài ngẫu nhiên
long /i/ missing word sentences
Hoàn thành câu
L-26
Hangman (Treo cổ)
ch//tch
Đố vui
Bossy-R word sort
Sắp xếp nhóm
B5L3 doubling rule & -ed/-ing suffixes (4 stories)
Hoàn thành câu
Boom - rabbit words
Thẻ bài ngẫu nhiên
Consonant-le BOOM! phrases
Thẻ bài ngẫu nhiên
Conjugación: Verbos AR, ER, IR (Regulares en presente)
Tìm đáp án phù hợp
L-90
Ô chữ
Which One is Right? (ch/tch/sh)
Đập chuột chũi
L-70
Mê cung truy đuổi
A Ride story
Hoàn thành câu
L-25
Hangman (Treo cổ)
long /i/ compound words
Nối từ