Cộng đồng

Spanish The environment

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'spanish the environment'

ENVIRONMENT
ENVIRONMENT Sắp xếp nhóm
SPEAKING
SPEAKING Mở hộp
VOCABULARY ENVIRONMENT
VOCABULARY ENVIRONMENT Nối từ
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Tìm đáp án phù hợp
Spanish Greetings - Los Saludos
Spanish Greetings - Los Saludos Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Khớp cặp
¿Cuántos años tienes?
¿Cuántos años tienes? Thẻ bài ngẫu nhiên
Chico o chica?
Chico o chica? Đố vui
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop Tìm đáp án phù hợp
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary Nối từ
bởi
Subject Pronouns in Spanish
Subject Pronouns in Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
Possessive adjectives | Spanish
Possessive adjectives | Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
 Weather in Spanish
Weather in Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
spanish words
spanish words Nối từ
bởi
El invierno -  Rockalingua story
El invierno - Rockalingua story Vòng quay ngẫu nhiên
ENVIRONMENT TEXT
ENVIRONMENT TEXT Hoàn thành câu
Plastic Voyages Quiz
Plastic Voyages Quiz Đố vui
Crucigrama: Vocabulario 4.1
Crucigrama: Vocabulario 4.1 Ô chữ
bởi
Greetings 1 game
Greetings 1 game Nổ bóng bay
bởi
El tiempo/ The Weather
El tiempo/ The Weather Tìm đáp án phù hợp
bởi
The environment
The environment Hangman (Treo cổ)
The Imperfect Tense Conjugation
The Imperfect Tense Conjugation Đúng hay sai
Practice with the Preterite of Regular -AR verbs
Practice with the Preterite of Regular -AR verbs Nổ bóng bay
bởi
Months of the Year Spanish
Months of the Year Spanish Gắn nhãn sơ đồ
bởi
PARTS OF THE BODY
PARTS OF THE BODY Nổ bóng bay
bởi
Spanish-American War Missing Words
Spanish-American War Missing Words Hoàn thành câu
bởi
¿Qué hora es? (Put the sentence in order)
¿Qué hora es? (Put the sentence in order) Phục hồi trật tự
Sp 2 -  Conversar: Imperfecto/Preterito
Sp 2 - Conversar: Imperfecto/Preterito Vòng quay ngẫu nhiên
Ser verbs
Ser verbs Vòng quay ngẫu nhiên
Present Progressive
Present Progressive Hoàn thành câu
bởi
Present progressive tense-Spanish
Present progressive tense-Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
Español - Stem-Changing verbs
Español - Stem-Changing verbs Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
SER vs ESTAR
SER vs ESTAR Hoàn thành câu
bởi
Verbo ir
Verbo ir Tìm đáp án phù hợp
Subject Pronouns
Subject Pronouns Mở hộp
bởi
Reflexives - yo forms
Reflexives - yo forms Tìm đáp án phù hợp
bởi
Animales
Animales Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Preterite Stem-change repetir/pedir
Preterite Stem-change repetir/pedir Tìm đáp án phù hợp
bởi
Preguntas para el futuro
Preguntas para el futuro Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Los animales
Los animales Tìm đáp án phù hợp
Imperfect Tense Box Game
Imperfect Tense Box Game Mở hộp
bởi
La familia
La familia Tìm đáp án phù hợp
¡Cuéntame! Conversaciones en español
¡Cuéntame! Conversaciones en español Vòng quay ngẫu nhiên
Los verbos
Los verbos Hoàn thành câu
preterite / imperfect
preterite / imperfect Hoàn thành câu
bởi
Future Tense Questions Spanish
Future Tense Questions Spanish Vòng quay ngẫu nhiên
Spanish Body Parts (pt 1)
Spanish Body Parts (pt 1) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Preguntas a diario
Preguntas a diario Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
La Familia
La Familia Tìm đáp án phù hợp
bởi
El condicional
El condicional Tìm đáp án phù hợp
bởi
Present Tense Verbs
Present Tense Verbs Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
PRESENTE DE SUBJUNTIVO
PRESENTE DE SUBJUNTIVO Mở hộp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?