Spanish El tiempo
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'spanish tiempo'
las estaciones
Gắn nhãn sơ đồ
El tiempo Quiz
Đố vui
El tiempo (matching)
Nối từ
Los dias de la semana
Nối từ
Practica de Escritura sobre las estaciones, dias, mesesy del tiempo.
Phục hồi trật tự
El tiempo
Nối từ
el tiempo y las estaciones
Khớp cặp
El Tiempo
Đảo chữ
El tiempo/ The Weather
Tìm đáp án phù hợp
El tiempo
Thẻ bài ngẫu nhiên
EL tiempo en español
Mở hộp
El tiempo y las estaciones
Nối từ
¿Qué tiempo hace? match up
Nối từ
Verbos Regulares en Tiempo Presente
Tìm đáp án phù hợp
¿Qué tiempo hace?
Hangman (Treo cổ)
Las estaciones y el tiempo
Mê cung truy đuổi
Preguntas para el futuro
Vòng quay ngẫu nhiên
El futuro
Nối từ
El Alfabeto
Nối từ
El condicional
Tìm đáp án phù hợp
el imperfecto del subjuntivo
Tìm đáp án phù hợp
El alfabeto
Nổ bóng bay
El abecedario
Nối từ
el preterito: ser/ir/ver/dar
Chương trình đố vui
Los Saludos en Español
Mê cung truy đuổi
¿Qué tiempo hace?
Đố vui
El vocabulario del viaje
Nối từ
Los Verbos en El Preterito
Vòng quay ngẫu nhiên
El calendario sort
Sắp xếp nhóm
Vocabulario: el aeropuerto/el avión
Sắp xếp nhóm
El futuro simple en contexto
Hoàn thành câu
Spanish Subject Pronouns
Nổ bóng bay
El Futuro
Nối từ
En el restaurante...
Khớp cặp
El verbo estar
Gắn nhãn sơ đồ
¿Qué tiempo hace?
Đố vui
Días de la semana_02
Tìm đáp án phù hợp
El Dia de Muertos
Khớp cặp
'El Comediante' Reading- Sentence Practice SOMOS UNIT 4
Hoàn thành câu
el restaurante
Chương trình đố vui
Weather
Khớp cặp
El Horario
Lật quân cờ
El Cuerpo
Tìm đáp án phù hợp
El presente irregular
Thẻ bài ngẫu nhiên
El condicional
Phục hồi trật tự
Spanish Weather - spooky
Mê cung truy đuổi
el alfabeto
Khớp cặp
Verbos en el Presente
Mở hộp
El Tiempo
Nối từ
El viaje extra practice
Nối từ