Cộng đồng

Spanish Vocabulario

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'spanish vocabulario'

Chico o chica?
Chico o chica? Đố vui
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Tìm đáp án phù hợp
Spanish Greetings - Los Saludos
Spanish Greetings - Los Saludos Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Khớp cặp
¿Cuántos años tienes?
¿Cuántos años tienes? Thẻ bài ngẫu nhiên
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop Tìm đáp án phù hợp
Vocabulario Aeropuerto
Vocabulario Aeropuerto Mê cung truy đuổi
bởi
Possessive adjectives | Spanish
Possessive adjectives | Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
 Weather in Spanish
Weather in Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Subject Pronouns in Spanish
Subject Pronouns in Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
En el Restaurante 1 (ASD 2-Cap 4)
En el Restaurante 1 (ASD 2-Cap 4) Tìm đáp án phù hợp
bởi
spanish words
spanish words Nối từ
bởi
El invierno -  Rockalingua story
El invierno - Rockalingua story Vòng quay ngẫu nhiên
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary Nối từ
bởi
Senderos Vocabulary Lesson 2
Senderos Vocabulary Lesson 2 Ô chữ
bởi
Greetings 1 game
Greetings 1 game Nổ bóng bay
bởi
El vocabulario del viaje
El vocabulario del viaje Nối từ
bởi
Vocabulario - La hora 1
Vocabulario - La hora 1 Gắn nhãn sơ đồ
Vocabulario de la ciudad
Vocabulario de la ciudad Nối từ
bởi
Vocabulario: el aeropuerto/el avión
Vocabulario: el aeropuerto/el avión Sắp xếp nhóm
bởi
Vocabulario - En la mesa [asociación]
Vocabulario - En la mesa [asociación] Nối từ
VG p. 16(6)
VG p. 16(6) Đố vui
bởi
Vocabulario 2.3: Los quehaceres
Vocabulario 2.3: Los quehaceres Tìm đáp án phù hợp
bởi
Vocabulario de NAVIDAD
Vocabulario de NAVIDAD Tìm đáp án phù hợp
Los complementos dobles
Los complementos dobles Đố vui
Senderos 2 lección 3 vocabulario
Senderos 2 lección 3 vocabulario Đố vui
bởi
-AR Verb Vocabulary
-AR Verb Vocabulary Nối từ
Adjectives 2 Personality Match
Adjectives 2 Personality Match Nối từ
bởi
Possessive Adjectives Practice
Possessive Adjectives Practice Chương trình đố vui
La Fecha (Date)
La Fecha (Date) Nối từ
2.0 Classroom Objects Diagram
2.0 Classroom Objects Diagram Gắn nhãn sơ đồ
Reflexives - yo forms
Reflexives - yo forms Tìm đáp án phù hợp
bởi
Subjuntivo
Subjuntivo Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
La Ropa
La Ropa Hangman (Treo cổ)
Articulos
Articulos Nổ bóng bay
bởi
Animales
Animales Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
-ar Verb Conjugation Categories
-ar Verb Conjugation Categories Sắp xếp nhóm
1.4 Las frutas y verduras
1.4 Las frutas y verduras Nối từ
1.4 Números 20-100 en español
1.4 Números 20-100 en español Đập chuột chũi
1.4 Las comidas y bebidas
1.4 Las comidas y bebidas Nối từ
Sílabas
Sílabas Thẻ bài ngẫu nhiên
1b Adjectives
1b Adjectives Nối từ
Saber/Conocer
Saber/Conocer Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
AR/ER/IR verbs
AR/ER/IR verbs Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
SER / ESTAR
SER / ESTAR Hoàn thành câu
bởi
ER and IR regular verbs
ER and IR regular verbs Tìm đáp án phù hợp
bởi
Estar presente
Estar presente Nối từ
Spanish Present Progressive
Spanish Present Progressive Nối từ
bởi
Gustar + infinitives
Gustar + infinitives Nối từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?