Cộng đồng

Spanish Vocabulario restaurante

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'spanish vocabulario restaurante'

En el Restaurante 1 (ASD 2-Cap 4)
En el Restaurante 1 (ASD 2-Cap 4) Tìm đáp án phù hợp
bởi
En el Restaurante 2 (ASD 2-Cap 4)
En el Restaurante 2 (ASD 2-Cap 4) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Restaurante Vocabulario
Restaurante Vocabulario Mê cung truy đuổi
bởi
Chico o chica?
Chico o chica? Đố vui
Spanish Greetings - Los Saludos
Spanish Greetings - Los Saludos Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Tìm đáp án phù hợp
¿Qué día es? - What day is it?
¿Qué día es? - What day is it? Khớp cặp
¿Cuántos años tienes?
¿Cuántos años tienes? Thẻ bài ngẫu nhiên
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop
Action Verbs- Vengan Ya (song) Balloon Pop Tìm đáp án phù hợp
VOCABULARIO DE "RESTAURANTE"
VOCABULARIO DE "RESTAURANTE" Tìm đáp án phù hợp
bởi
Vocabulario Aeropuerto
Vocabulario Aeropuerto Mê cung truy đuổi
bởi
Possessive adjectives | Spanish
Possessive adjectives | Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
 Weather in Spanish
Weather in Spanish Mê cung truy đuổi
bởi
Subject Pronouns in Spanish
Subject Pronouns in Spanish Tìm đáp án phù hợp
bởi
En el restaurante...
En el restaurante... Khớp cặp
bởi
spanish words
spanish words Nối từ
bởi
El invierno -  Rockalingua story
El invierno - Rockalingua story Vòng quay ngẫu nhiên
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary
Senderos 2 Lesson 1 Vocabulary Nối từ
bởi
Senderos Vocabulary Lesson 2
Senderos Vocabulary Lesson 2 Ô chữ
bởi
Greetings 1 game
Greetings 1 game Nổ bóng bay
bởi
#4 Restaurante Vocabulario
#4 Restaurante Vocabulario Nối từ
el restaurante
el restaurante Chương trình đố vui
Vocabulario de la ciudad
Vocabulario de la ciudad Nối từ
bởi
Vocabulario - La hora 1
Vocabulario - La hora 1 Gắn nhãn sơ đồ
El vocabulario del viaje
El vocabulario del viaje Nối từ
bởi
Vocabulario: el aeropuerto/el avión
Vocabulario: el aeropuerto/el avión Sắp xếp nhóm
bởi
VG p. 16(6)
VG p. 16(6) Đố vui
bởi
Vocabulario - En la mesa [asociación]
Vocabulario - En la mesa [asociación] Nối từ
Vocabulario 2.3: Los quehaceres
Vocabulario 2.3: Los quehaceres Tìm đáp án phù hợp
bởi
Vocabulario de NAVIDAD
Vocabulario de NAVIDAD Tìm đáp án phù hợp
food vocabulary sort
food vocabulary sort Sắp xếp nhóm
bởi
Internet - Temas de conversación AP
Internet - Temas de conversación AP Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
PRESENTE DE SUBJUNTIVO
PRESENTE DE SUBJUNTIVO Mở hộp
bởi
Los Adjetivos
Los Adjetivos Nối từ
bởi
Adjetivos
Adjetivos Tìm đáp án phù hợp
bởi
el imperfecto del subjuntivo
el imperfecto del subjuntivo Tìm đáp án phù hợp
bởi
El Alfabeto
El Alfabeto Nối từ
bởi
Present Tense Verbs
Present Tense Verbs Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
La Navidad - Open the box
La Navidad - Open the box Mở hộp
Stem changing verbs
Stem changing verbs Đập chuột chũi
Adjective Agreement
Adjective Agreement Nối từ
El condicional
El condicional Tìm đáp án phù hợp
bởi
Imperfect tense (Spanish)
Imperfect tense (Spanish) Đập chuột chũi
Preguntas a diario
Preguntas a diario Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
dias/meses
dias/meses Mê cung truy đuổi
Partes del cuerpo
Partes del cuerpo Nối từ
bởi
La Familia
La Familia Tìm đáp án phù hợp
bởi
Lugares en la ciudad
Lugares en la ciudad Gắn nhãn sơ đồ
La naturaleza - Una foto
La naturaleza - Una foto Gắn nhãn sơ đồ
Los complementos dobles
Los complementos dobles Đố vui
Senderos 2 lección 3 vocabulario
Senderos 2 lección 3 vocabulario Đố vui
bởi
1.4 Las comidas y bebidas
1.4 Las comidas y bebidas Nối từ
Números 1-20
Números 1-20 Tìm đáp án phù hợp
Frequency/-ar verbs    Español 2
Frequency/-ar verbs Español 2 Sắp xếp nhóm
bởi
The Imperfect Tense Conjugation
The Imperfect Tense Conjugation Đúng hay sai
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?