Spanish Vocabulary
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'spanish vocabulary'
Vocabulario - La hora 1
Gắn nhãn sơ đồ
Vocabulario - Ir de compras
Gắn nhãn sơ đồ
-AR Verb Vocabulary
Nối từ
food vocabulary sort
Sắp xếp nhóm
Vocabulary (Spanish)
Vòng quay ngẫu nhiên
Telling the time
Nối từ
Los dias de la semana
Nối từ
Avancemos 3 3.2 Vocabulary
Mê cung truy đuổi
Units 1-4 vocabulary review
Tìm đáp án phù hợp
Unit A Vocabulary
Nổ bóng bay
Ch. 3A & 3B Vocabulary
Gắn nhãn sơ đồ
Spanish calendar vocabulary
Khớp cặp
Span 1 Vocabulary 4.2 Food
Nối từ
Halloween Vocabulary
Khớp cặp
Span 1 Avancemos 1.2 Vocabulary
Đảo chữ
Sílabas
Thẻ bài ngẫu nhiên
Tener Maze Chase
Mê cung truy đuổi
¿Qué hora es? (Put the sentence in order)
Phục hồi trật tự
Gustar + infinitives
Nối từ
ER and IR regular verbs
Tìm đáp án phù hợp
SER / ESTAR
Hoàn thành câu
-AR verbs Gameshow Quiz
Chương trình đố vui
Affirmative Tú Commands in Spanish
Đập chuột chũi
1b Adjectives
Nối từ
AR/ER/IR verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Subjunctive
Đố vui
Los adjetivos posesivos
Đố vui
Saber vs Conocer: Entrevista
Mở hộp
Estar presente
Nối từ
Saber/Conocer
Vòng quay ngẫu nhiên
Spanish Present Progressive
Nối từ
Conjugación: Verbos AR, ER, IR (Regulares en presente)
Tìm đáp án phù hợp
Frequency/-ar verbs Español 2
Sắp xếp nhóm
Spanish Preterite
Khớp cặp
Spanish Subject Pronouns
Mê cung truy đuổi
The Imperfect Tense Conjugation
Đúng hay sai
er and ir Verbs
Ô chữ
Present Tense REGULAR ER Verbs Spanish
Chương trình đố vui
AR/ER/IR verbs
Nối từ
Verbo ir
Tìm đáp án phù hợp
Los deportes
Nối từ
Subject Pronouns
Mở hộp
El abecedario
Nối từ
el preterito: ser/ir/ver/dar
Chương trình đố vui
Presente verbos regulares - Español A1
Sắp xếp nhóm