Cộng đồng

Teenagers

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

44 kết quả cho 'teenagers'

Passive Questions
Passive Questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Passive. Grammar Transformation
Passive. Grammar Transformation Lật quân cờ
bởi
active or passive
active or passive Sắp xếp nhóm
bởi
 Passive Voice speaking cards
Passive Voice speaking cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Neg Adj Prefixes Un- in- im- ir- il-
Neg Adj Prefixes Un- in- im- ir- il- Lật quân cờ
bởi
teenagers
teenagers Nối từ
bởi
Personality adjectives antonyms
Personality adjectives antonyms Nối từ
bởi
Relationships
Relationships Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
relationship
relationship Thẻ thông tin
bởi
relationship
relationship Thẻ thông tin
bởi
New vocabulary words
New vocabulary words Thẻ thông tin
bởi
sports Prepare 1 Unit 9
sports Prepare 1 Unit 9 Hangman (Treo cổ)
bởi
TOO MUCH VS. TOO MANY
TOO MUCH VS. TOO MANY Hoàn thành câu
Relationships
Relationships Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
relationship
relationship Thẻ thông tin
bởi
 -ing -ive adjectives oge
-ing -ive adjectives oge Ô chữ
bởi
GG3 Future forms
GG3 Future forms Sắp xếp nhóm
bởi
subject pronouns-possessive adjectives
subject pronouns-possessive adjectives Chương trình đố vui
Possessive adjective
Possessive adjective Tìm từ
Jobs for Teenagers
Jobs for Teenagers Nối từ
bởi
Advantages and disadvantages. Teenagers. Discussion
Advantages and disadvantages. Teenagers. Discussion Vòng quay ngẫu nhiên
Prepare 4 spelling test (Sports)
Prepare 4 spelling test (Sports) Đảo chữ
bởi
9.1 WW3
9.1 WW3 Thắng hay thua đố vui
bởi
Дети
Дети Mở hộp
bởi
HS2 hobbies
HS2 hobbies Khớp cặp
bởi
Food
Food Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
HS2 M1 Revision Have/has + To be + Appearance
HS2 M1 Revision Have/has + To be + Appearance Đố vui
bởi
HS2 M1 Life-styles and Interests Anagrams
HS2 M1 Life-styles and Interests Anagrams Đảo chữ
bởi
When Do You Need To Use Self-Awareness PASTA Steps (Teenagers)
When Do You Need To Use Self-Awareness PASTA Steps (Teenagers) Mở hộp
Leadership Qualification
Leadership Qualification Lật quân cờ
goofy ahh questions
goofy ahh questions Đố vui
Personality adjectives
Personality adjectives Nối từ
bởi
Adjectives of personality
Adjectives of personality Nối từ
bởi
 Adjective + Prepositions
Adjective + Prepositions Đố vui
bởi
1.2 Past Simple SpeakOut Pre-intermediate
1.2 Past Simple SpeakOut Pre-intermediate Mở hộp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?