Встречаться  - meet, Ждать  - wait , Морская местность  - seaside , Не против/ пофиг  - don’t mind to , Тип / добрый - kind of , Поведение  - behaviour , Важный  - important , Опасный  - dangerous , Страх - fear, Делиться  - share , Остальные  - other , Быть способным  - be able to do , Опыт жизненный  - experience , Знания  - knowledge , Кажется - it seems , здание - building ,

New vocabulary words

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?