Cộng đồng

Teens

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

787 kết quả cho 'teens'

Simple Present vs Present Continuous
Simple Present vs Present Continuous Đố vui
Making ten with Teens
Making ten with Teens Nối từ
bởi
HALLOWEEN QUIZ - TEENS 1
HALLOWEEN QUIZ - TEENS 1 Câu đố hình ảnh
Get to the top 2, Module 3a, Grammar: Future Be going to
Get to the top 2, Module 3a, Grammar: Future Be going to Phục hồi trật tự
A2 - Vocabulary | School subjects - Recall quiz
A2 - Vocabulary | School subjects - Recall quiz Thẻ thông tin
bởi
A2 - Past Simple verbs | Regular or irregular? 2
A2 - Past Simple verbs | Regular or irregular? 2 Sắp xếp nhóm
bởi
A2 - Past simple verbs | Regular or irregular? 1
A2 - Past simple verbs | Regular or irregular? 1 Lật quân cờ
bởi
Full Blast Plus 2, Module 2b, Vocabulary
Full Blast Plus 2, Module 2b, Vocabulary Nối từ
Getting to know you (teens 4)
Getting to know you (teens 4) Mở hộp
bởi
Getting to know you (teens 5)
Getting to know you (teens 5) Mở hộp
bởi
Getting to know you 3 (teens)
Getting to know you 3 (teens) Mở hộp
bởi
B2 - FCE Speaking Part 1
B2 - FCE Speaking Part 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
days of the week and months
days of the week and months Tìm đáp án phù hợp
Present Tenses
Present Tenses Sắp xếp nhóm
Barton 6.11 Silent E Unit BOOM (With Jokes for tweens/teens)
Barton 6.11 Silent E Unit BOOM (With Jokes for tweens/teens) Thẻ bài ngẫu nhiên
Talk about...
Talk about... Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
countable and uncountable - dialogues
countable and uncountable - dialogues Hoàn thành câu
B2 First Speaking part 2 - comparisons
B2 First Speaking part 2 - comparisons Lật quân cờ
bởi
A2 - Grammar Auction - comparatives and superlatives
A2 - Grammar Auction - comparatives and superlatives Thắng hay thua đố vui
bởi
Teens S - Household chores
Teens S - Household chores Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Teens 2 - Gerunds
Teens 2 - Gerunds Đập chuột chũi
bởi
Full Blast Plus 2, Module 6b, Vocabulary
Full Blast Plus 2, Module 6b, Vocabulary Hangman (Treo cổ)
Get to the top 2, Module 2c, Vocabulary
Get to the top 2, Module 2c, Vocabulary Nam châm câu từ
Get to the top 2, Module 2d, Vocabulary: Transport
Get to the top 2, Module 2d, Vocabulary: Transport Câu đố hình ảnh
Full Blast Plus 2, Module 6c, Grammar revision
Full Blast Plus 2, Module 6c, Grammar revision Vòng quay ngẫu nhiên
Optimise B1, Unit 9, Vocabulary warm-up
Optimise B1, Unit 9, Vocabulary warm-up Câu đố hình ảnh
Complete First, Unit 3, Starting off Vocabulary
Complete First, Unit 3, Starting off Vocabulary Sắp xếp nhóm
Get to the top 2, Module 2a, Grammar: Past Simple
Get to the top 2, Module 2a, Grammar: Past Simple Tìm đáp án phù hợp
Getting to know you (teens 7)
Getting to know you (teens 7) Mở hộp
bởi
Chapter 7  Let's Talk for Teens
Chapter 7 Let's Talk for Teens Nối từ
bởi
Let's Talk Modern Hebrew for Teens Chapter 4
Let's Talk Modern Hebrew for Teens Chapter 4 Tìm đáp án phù hợp
bởi
PRE TEENS UNIT 5 LESSON  C
PRE TEENS UNIT 5 LESSON C Gắn nhãn sơ đồ
A2 - Preposition snap (at/in/on - time)
A2 - Preposition snap (at/in/on - time) Thẻ thông tin
bởi
Teens Match
Teens Match Tìm đáp án phù hợp
bởi
Teens Facts
Teens Facts Chương trình đố vui
bởi
Teens and Mental Health
Teens and Mental Health Chương trình đố vui
SPORTS AND ABILITIES (TEENS 2)
SPORTS AND ABILITIES (TEENS 2) Mở hộp
bởi
A2 - Present continuous - A miming game
A2 - Present continuous - A miming game Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
A2 - Vocabulary - Verbs | Moving and speaking - Recall quiz
A2 - Vocabulary - Verbs | Moving and speaking - Recall quiz Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Let's talk about it......Thought provoking questions for teens
Let's talk about it......Thought provoking questions for teens Mở hộp
Teens S verb to be: I, you, we, they
Teens S verb to be: I, you, we, they Chương trình đố vui
bởi
Teens 1 - Simple present
Teens 1 - Simple present Đập chuột chũi
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?