אַחַת, אֶפֶס, אַרְבַּע, בְֹּשָעָה - at...... o'clock, חָמֵשׁ, מִסְפָּר - Number, עַל-יַד - next to, עֶשֶׂר, שֶׁבַע, שָׁלוֹשׁ, שְׁמוֹנֶה, ֹשָעָה - hour, שֵׁשׁ, שְׁתַּיִם, תֵּשַׁע,

Chapter 9 Let's Talk Modern Hebrew for Teens

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?