Vocational / Technical
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
3.653 kết quả cho 'vocational technical'
Laptop Hardware Components
Gắn nhãn sơ đồ
LCD Technologies
Sắp xếp nhóm
Conversation Game
Vòng quay ngẫu nhiên
Motherboard
Gắn nhãn sơ đồ
Time AM or PM?
Đố vui
Farm Animals
Đảo chữ
Windows Installation Types
Nối từ
CompTIA Troubleshooting Methodology
Sắp xếp nhóm
Compare and Contrast LCD and OLED
Sắp xếp nhóm
Network + Ports N10-008
Nối từ
Places in the Community Quiz
Đố vui
Malware - Comptia A+ 1102
Nối từ
Computer Motherboard
Gắn nhãn sơ đồ
Personal Information Review
Đố vui
Past Continuous/Progressive Tense
Hoàn thành câu
Phrasal Verbs with GET
Nối từ
Korean Vokal Rangkap
Nối từ
Match Theorists with Theory
Nối từ
Essen und Trinken
Đố vui
Security + Tools
Nối từ
Ethics Unit 1
Nối từ
CompTIA A+ 220-1101 Laser Printing Process
Gắn nhãn sơ đồ
Life Skills Hard skills VS Soft skills
Sắp xếp nhóm
Stative and action verbs
Sắp xếp nhóm
L4 Much or Many?
Đố vui
Relational Operators
Nối từ
Teamwork Skill
Sắp xếp nhóm
Seasons
Tìm đáp án phù hợp
2.1 Customer Service Skills
Tìm đáp án phù hợp
That's Private
Sắp xếp nhóm
Quantifiers
Đố vui
Motherboard Components
Gắn nhãn sơ đồ
Symptoms and Injuries
Nối từ
Pronouns (subject)
Đố vui
Security+: Malware Types
Nối từ
QUESTION WORDS
Nối từ
Idioms: Drag and Drop Transcript
Hoàn thành câu
CH1 and 2 Review
Mê cung truy đuổi
Kitchen Abbreviations
Nối từ
Compare and contrast mobile display components
Thẻ thông tin
Label teeth
Gắn nhãn sơ đồ
Root Canal Treatment
Gắn nhãn sơ đồ
Dog body planes
Gắn nhãn sơ đồ