Cộng đồng

Vocational / Technical 8th Grade

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'vocational technical 8th grade'

Life Skills Hard skills VS Soft skills
Life Skills Hard skills VS Soft skills Sắp xếp nhóm
bởi
Conversation Game
Conversation Game Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
1  Kiwi's Copy of Cables and connectors Comptia A+ 1101
1 Kiwi's Copy of Cables and connectors Comptia A+ 1101 Nối từ
Workplace Readiness 20 Questions 1
Workplace Readiness 20 Questions 1 Đố vui
bởi
LCD Technologies
LCD Technologies Sắp xếp nhóm
Kiwi's Copy of Ethenet / Coaxial Cable and Fiber Standards  Comptia A+ 1101
Kiwi's Copy of Ethenet / Coaxial Cable and Fiber Standards Comptia A+ 1101 Nối từ
Power & Sleep Options (Desktops)
Power & Sleep Options (Desktops) Nối từ
bởi
Laptop Hardware Components
Laptop Hardware Components Gắn nhãn sơ đồ
2 Kiwi's Copy of Copy of Cables and connectors Comptia A+ 1101
2 Kiwi's Copy of Copy of Cables and connectors Comptia A+ 1101 Nối từ
Network + Ports N10-008
Network + Ports N10-008 Nối từ
bởi
THE NOUNS(Game show edition)
THE NOUNS(Game show edition) Chương trình đố vui
 Motherboard
Motherboard Gắn nhãn sơ đồ
bởi
CompTIA A+ - 1101 - 568A Standard Colors
CompTIA A+ - 1101 - 568A Standard Colors Nối từ
Time AM or PM?
Time AM or PM? Đố vui
bởi
Chapter 2 PC & Networking Tool Practice
Chapter 2 PC & Networking Tool Practice Nối từ
bởi
CompTIA A+ 220-1101 Laser Printing Process
CompTIA A+ 220-1101 Laser Printing Process Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Kitchen Safety Maze Chase!!
Kitchen Safety Maze Chase!! Mê cung truy đuổi
bởi
Microsoft Features and Tools - Comptia A+ 1102
Microsoft Features and Tools - Comptia A+ 1102 Nối từ
Microsoft Features and Tools - CompTIA A+ 1102
Microsoft Features and Tools - CompTIA A+ 1102 Nối từ
Windows Installation Types
Windows Installation Types Nối từ
bởi
CompTIA A+ | Port to Protocol
CompTIA A+ | Port to Protocol Nối từ
Farm Animals
Farm Animals Đảo chữ
bởi
CompTIA Troubleshooting Methodology
CompTIA Troubleshooting Methodology Sắp xếp nhóm
Compare and Contrast LCD and OLED
Compare and Contrast LCD and OLED Sắp xếp nhóm
School Supplies
School Supplies Nối từ
R and W Minimal Pairs
R and W Minimal Pairs Khớp cặp
bởi
NBA wheel of PLAYERS (All Time)
NBA wheel of PLAYERS (All Time) Vòng quay ngẫu nhiên
Malware - Comptia A+ 1102
Malware - Comptia A+ 1102 Nối từ
Linux Commands - CompTIA A+ 1102
Linux Commands - CompTIA A+ 1102 Nối từ
Places in the Community Quiz
Places in the Community Quiz Đố vui
Social Engineering - Comptia A+ 1102
Social Engineering - Comptia A+ 1102 Nối từ
College and Career Vocabulary
College and Career Vocabulary Mê cung truy đuổi
bởi
Windows Commands - Comptia A+ 1102
Windows Commands - Comptia A+ 1102 Nối từ
ESL SPEAKING PRACTICE  _ing and  -ed Adjectives
ESL SPEAKING PRACTICE _ing and -ed Adjectives Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Ser, Ir, Dar, Estar, Tener - Presente
Ser, Ir, Dar, Estar, Tener - Presente Tìm đáp án phù hợp
5.3 Summarize methods used to interface with databases.
5.3 Summarize methods used to interface with databases. Nối từ
bởi
That's Private
That's Private Sắp xếp nhóm
bởi
Security+: Malware Types
Security+: Malware Types Nối từ
bởi
Minecraft
Minecraft Chương trình đố vui
bởi
Question Cards
Question Cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Computer Motherboard
Computer Motherboard Gắn nhãn sơ đồ
bởi
QUESTION WORDS
QUESTION WORDS Nối từ
Past Continuous/Progressive Tense
Past Continuous/Progressive Tense Hoàn thành câu
bởi
US States
US States Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Motherboard Components
Motherboard Components Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Personal Information Review
Personal Information Review Đố vui
bởi
Ch 15 Vocabulary Matching
Ch 15 Vocabulary Matching Nối từ
Ch 10 Vocabulary Matching
Ch 10 Vocabulary Matching Nối từ
Entrepreneurship and Small Business Glossary
Entrepreneurship and Small Business Glossary Thẻ thông tin
Phrasal Verbs with GET
Phrasal Verbs with GET Nối từ
13 Colonies
13 Colonies Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Futur Proche
Futur Proche Đập chuột chũi
bởi
Lockhart Speed graphs match up
Lockhart Speed graphs match up Nối từ
Energy Transformations
Energy Transformations Nối từ
Topic Wheel
Topic Wheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
60 Second Relate Break
60 Second Relate Break Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Biotic and Abiotic Interactions
Biotic and Abiotic Interactions Sắp xếp nhóm
CompTIA A+ 1101 - 568B Standard Colors
CompTIA A+ 1101 - 568B Standard Colors Nối từ
Security + Tools
Security + Tools Nối từ
bởi
 Barton 6.8
Barton 6.8 Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?