Cộng đồng

Yle

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

87 kết quả cho 'yle'

ANIMALS in ENGLISH
ANIMALS in ENGLISH Chương trình đố vui
bởi
Past Habits- RECAP
Past Habits- RECAP Đố vui
bởi
What do you remember of Columbus?
What do you remember of Columbus? Chương trình đố vui
bởi
Past habits- telling a story with 'used to' and 'would'
Past habits- telling a story with 'used to' and 'would' Hoàn thành câu
bởi
Have to (practice with Fortnite)
Have to (practice with Fortnite) Đố vui
bởi
Where is...?
Where is...? Gắn nhãn sơ đồ
bởi
LINKING WORDS
LINKING WORDS Sắp xếp nhóm
bởi
ABOUT vs. OF
ABOUT vs. OF Hoàn thành câu
bởi
AM or WAS?
AM or WAS? Hoàn thành câu
bởi
THE BODY
THE BODY Nối từ
bởi
LABEL IT!
LABEL IT! Gắn nhãn sơ đồ
bởi
THE BODY
THE BODY Gắn nhãn sơ đồ
bởi
IN THE KITCHEN!
IN THE KITCHEN! Gắn nhãn sơ đồ
bởi
NEW VOCABULARY
NEW VOCABULARY Nối từ
bởi
VERB PARADIGMS
VERB PARADIGMS Sắp xếp nhóm
bởi
LISTEN AND CHOOSE!
LISTEN AND CHOOSE! Mở hộp
bởi
ENGLISH FOR TEXTING #@*^&
ENGLISH FOR TEXTING #@*^& Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
-ED (PRACTICE PRONUNCIATION)
-ED (PRACTICE PRONUNCIATION) Mở hộp
bởi
YLE 1A
YLE 1A Đảo chữ
bởi
YLE 1A
YLE 1A Đảo chữ
bởi
YLE 1C
YLE 1C Đảo chữ
bởi
Names YLE
Names YLE Đố vui
YLE-COLOR
YLE-COLOR Đảo chữ
bởi
YLE 1A
YLE 1A Chương trình đố vui
bởi
YLE 1B
YLE 1B Chương trình đố vui
bởi
YLE 1B
YLE 1B Đảo chữ
bởi
YLE 1A
YLE 1A Khớp cặp
bởi
YlE 2A
YlE 2A Đảo chữ
bởi
YLE 1B
YLE 1B Tìm từ
bởi
YLE 1A
YLE 1A Đảo chữ
bởi
YLE vocabulary
YLE vocabulary Đảo chữ
bởi
M1-U2-Speaking
M1-U2-Speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
M1-U1 图文匹配
M1-U1 图文匹配 Nổ bóng bay
M1-U2-图文匹配
M1-U2-图文匹配 Quả bay
PU0-U3-Vocab1
PU0-U3-Vocab1 Quả bay
FRUIT
FRUIT Tìm từ
bởi
疑问词意思匹配
疑问词意思匹配 Mê cung truy đuổi
PU3-U2-Vocab2-Spelling
PU3-U2-Vocab2-Spelling Đánh vần từ
PU0-U3-Vocab1
PU0-U3-Vocab1 Câu đố hình ảnh
PU0-U3-Vocab1
PU0-U3-Vocab1 Vòng quay ngẫu nhiên
M1-U1 Speaking
M1-U1 Speaking Vòng quay ngẫu nhiên
YLE 1b unit 6
YLE 1b unit 6 Thẻ thông tin
bởi
Yle 1A unit 3
Yle 1A unit 3 Ô chữ
bởi
YLE 1C unit 8
YLE 1C unit 8 Hoàn thành câu
bởi
YLE 1B unit 5
YLE 1B unit 5 Hoàn thành câu
bởi
YLE sB Total
YLE sB Total Đảo chữ
bởi
SM2 sport + YLE
SM2 sport + YLE Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
YLE 1B unit 6
YLE 1B unit 6 Ô chữ
bởi
Yle s unit 9
Yle s unit 9 Tìm từ
bởi
YLE 3A-UNIT 1
YLE 3A-UNIT 1 Nối từ
bởi
Yle s unit 9
Yle s unit 9 Phục hồi trật tự
bởi
YLE 1B unit 5
YLE 1B unit 5 Ô chữ
bởi
YLE 1B unit 4
YLE 1B unit 4 Phục hồi trật tự
bởi
YLE 1-6
YLE 1-6 Lật quân cờ
bởi
YLE 1B unit 6
YLE 1B unit 6 Hoàn thành câu
bởi
Yle S unit 9
Yle S unit 9 Đố vui
bởi
YLE s total
YLE s total Tìm từ
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?