1) 鼠 shǔ a) b) c) d) 2) 牛 niú a) b) c) d) 3) 虎 hǔ a) b) c) d) 4) 兔 tù a) b) c) d) 5) 龙 lóng a) b) c) d) 6) 蛇 shé a) b) c) d) 7) 马 mǎ a) b) c) d) 8) 羊 yáng a) b) c) d) 9) 猴 hóu a) b) c) d) 10) 鸡 jī a) b) c) d) 11) 狗 gǒu a) b) c) d) 12) 猪 zhū a) b) c) d)

十二生肖

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?