1) helmet a) he lmet b) hel met c) helm et 2) lemon a) le mon b) lem on c) l emon 3) Boston a) Bos ton b) Bost on c) Bo ston 4) admit a) ad mit b) adm it c) a dmit 5) blemishes a) blem ish es b) ble mish es c) blem ishe s 6) nonprofit a) non prof it b) non pro fit c) non pr ofit 7) Atlantic a) Atl an tic b) At lan tic c) A tlan tic 8) subjects a) sub ject -s b) su bject -s c) sub jects 9) disestablish a) dis- es tab lish b) dis- est ab lish c) dis- es ta blish 10) penmanship a) pen man ship b) penm an ship c) pen mans hip

Syllable Division Step 3

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?