1) 花店 huā diàn a) b) c) d) e) f) 2) 家具店Jiā jù diàn a) b) c) d) e) f) 3) 饭店 fàn diàn a) b) c) d) e) f) 4) 文具店 wén jù diàn a) b) c) d) e) f) 5) 理发店 lǐ fǎ diàn a) b) c) d) e) f) 6) 超市 chāo shì a) b) c) d) e) f) 7) 书店 shū diàn a) b) c) d) e) f) 8) 水果店 Shuǐ guǒ diàn a) b) c) d) e) f)

轻松学中文第2册第15课社区

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?