1) kung fu a) 學會 b) 太極拳 c) 電影 d) 功夫 2) movie a) 種 b) 試試 c) 功夫 d) 電影 3) tai chi a) 有空 b) 好處 c) 文化 d) 太極拳 4) type, kind a) 種 b) 文化 c) 功夫 d) 難 5) tradition, traditional a) 文化 b) 傳統 c) 功夫 d) 學會 6) culture a) 功夫 b) 傳統 c) 種 d) 文化 7) difficult, hard a) 學會 b) 太極拳 c) 難 d) 傳統 8) learn a) 種 b) 試試 c) 學會 d) 功夫 9) advantage a) 文化 b) 好處 c) 試試 d) 有空 10) have free time, be free a) 有空 b) 試試 c) 種 d) 功夫 11) try a) 學會 b) 好處 c) 文化 d) 試試

"學華語向前走"第四冊,第8課生詞

bởi
Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?