body - からだ , head - あたま , eye - め , nose - はな , mouth - くち , ear - みみ , face - かお , hair - かみ / かみのけ , hand - て , stomach - おなか , leg, foot - あし, shoulder - かた, knee - ひざ, arm - うで, back - せなか,

Japanese Body Parts

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?