be in the lead - być na prowadzeniu, prowadzić, in cold blood - z zimną krwią, you took the words right out of my mouth - wyjąłeś mi to z ust, I mean business - nie żartuję, by way of something - w charakterze czegoś, tytułem czegoś, hold down a job - zachować/utrzymać posadę, in high spirits - w świetnym nastroju, how far is it to - jak daleko jest do, fire somebody - zwolnić/wyrzucić kogoś z pracy, it’s too good to be true - to jest zbyt piękne, aby było prawdziwe, tell a joke - opowiedzieć dowcip/kawał, tough nut to crack - twardy orzech do zgryzienia, make it - zdążyć, udać się, clip somebody’s wings - podciąć komuś skrzydła, necessary evil - zło konieczne, see you soon! - do zobaczenia wkrótce!, hold one’s breath - wstrzymać oddech, sounds like fun - brzmi nieźle, that makes a change! - to coś nowego!, at the risk of something - ryzykując coś,
0%
angielski słownik frezeologiczny - cz02
Chia sẻ
bởi
Motywujacyanglista
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Tìm đáp án phù hợp
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?