in addition - w dodatku, ponadto, look one’s age - wyglądać na swój wiek, on the spur of the moment - spontanicznie, take somebody’s side - brać czyjąś stronę; stawać po czyjejś stronie, I’m fed up with it! - mam tego dość!, accidents will happen - wypadki chodzą po ludziach, be all thumbs - mieć dwie lewe ręce, fear of the unknown - strach przed nieznanym, come to light - ujrzeć światło dzienne, wyjść na jaw, time goes by fast - czas szybko mija, somehow or other - jakoś, w jakiś sposób, be more of a hindrance than a help - bardziej przeszkadzać niż pomagać, chain of events - splot wydarzeń, cut the crap! - przestań pieprzyć!, look down one’s nose on somebody - pogardzać kimś, patrzeć na kogoś z góry, at the same time - w tym samym czasie, jednocześnie, go halves - dzielić się po połowie, you can say that again! - jeszcze jak! oczywiście! zgadza się!, it’s getting late - robi się późno, do something out of habit - robić coś z przyzwyczajenia,
0%
angielski słownik frezeologiczny - cz03
Chia sẻ
bởi
Motywujacyanglista
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Tìm đáp án phù hợp
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?