beach - plaża, city - miasto, desert - pustynia, forest - las, island - wyspa, lake - jezioro, mountain - góra, river - rzeka, sea - morze, town - miasteczko, volcano - wulkan, waterfall - wodospad, between - pomiędzy, go on holiday - jechać na wakacje, go skiing - jeździć na nartach, go swimming - iść popływać, kayak - pływać kajakiem, surf - surfować,

Geographical features - Unit 4.1 - English Class A1 Plus

Bảng xếp hạng

Đảo chữ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?