1) nudny a) cheap b) exciting c) easy d) boring 2) tani a) exciting b) high c) cheap d) difficult 3) niebezpieczny a) high b) dangerous c) easy d) difficult 4) trudny a) difficult b) expensive c) dangerous d) safe 5) łatwy a) easy b) dangerous c) low d) difficult 6) ekscytujący a) high b) boring c) exciting d) cheap 7) drogi a) expensive b) exciting c) dangerous d) cheap 8) wysoki a) cheap b) high c) dangerous d) boring 9) niski a) safe b) low c) cheap d) dangerous 10) bezpieczny a) exciting b) safe c) low d) difficult

Adjectives (1) - Unit 4.2 - English Class A1 Plus

Bảng xếp hạng

Đố vui là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?