cold - холодно, hot - жарко, hungry - голодный, thirsty - испытывающий жажду, happy - счастливый, frightened - испуганный, fat - жирный, thin - тонкий, short - короткий, tall - высокий, big - большой, small - маленький, long - длинный, thick - толстый,

прилагательные Forward 3

Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Nối từ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?