1) стіл a) table b) teble c) taible 2) стілец a) chuir b) chair c) char 3) штора a) curttuin b) curtain c) cartain 4) годинник a) klok b) klouk c) clock 5) килим a) karpet b) carpet c) carpit 6) підлога a) flour b) flor c) floor 7) стеля a) ciling b) ceiling c) celing 8) батарея a) radiator b) radeator c) radieitor 9) крісло a) armchair b) archar c) armchaer 10) ліжко a) bad b) bed c) baed 11) лампа a) lamp b) lemp c) limp 12) парта a) dask b) desk c) deisk 13) книжна поличка a) bouckshelf b) bukshelf c) bookshelf 14) диван a) sofa b) sufa c) safa

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?