מִשְׁפָּחָה - family, אִישׁ - man/husband, אֶרֶץ - land, שֵׁם - name, בַּיִת - house, אָב - father, בֵּן - son/age,

Chumash nouns

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?