1) hĕ___ a) ge b) dge 2) banda a) ge b) dge 3) bŭl___ a) ge b) dge 4) lŭn___ a) ge b) dge 5) wā___ a) ge b) dge 6) char___ a) ge b) dge 7) packa a) ge b) dge 8) bŭ___ a) ge b) dge 9) stā___ a) ge b) dge 10) dŏ___ a) ge b) dge 11) bă___ a) ge b) dge 12) carria a) dge b) ge 13) bri a) ge b) dge

-ge ; -dge

Nhiều hơn

Bảng xếp hạng

Đố vui là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?