baggage - багаж, a baggage hall - зал видачі багажу, a boarding card (pass) - посадковий талон, gate - прохід на посадку, arrival - прибуття, departure - відліт, a flight attendant - стюардеса, delay - затримка, departure lounge - зал очікування, duty-free shop - магазин дюті фрі, baggage claim check - талон на багаж, a carry-on bag - ручна поклажа, overhead compartment - відділення в літаку для ручної поклажі, lavatory - туалет, metal detector - металодетектор, passport control - паспортний контроль, security checkpoint - контрольно-пропускний пункт, runway - злітна смуга, a ticket agent - касир в аеропорту, visa - віза, the Embassy - посольство, customs - митниця, to go through customs - пройти митницю, a customs officer - митник, to own - володіти чимось, to fasten the seat belt - пристебнути ремені, to fly economy class - летіти економ класом, to fly first class - летіти першим класом,
0%
Airport
Chia sẻ
bởi
Katia27
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?