ча, чу, чи, чи, чо, че, ча, чу, ча-сы, да, ду, ды, де, дом, дед, де-ло, ди-ван, до-ми-но, де-ре-во, о-са, ды-ня, со-ва, че-ло-век, волк, ро-са, мир, тар, то-мат, торт, три, лист, аист, ма-ма, ма-ли-на, ли-мон, пи-ла, пе-ро, сыр, пы-ле-сос, пче-ла, ла-па, ла-ма, па-па, слон, лам-па, ли-са, нос.

Чтение слогов. буква Ч. РКИ 0

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?