おおきい - ちいさい, たかい - やすい, ながい - みじかい, あたらしい - ふるい, はやい - おそい, おもい - かるい, いい - わるい, おいしい - おいしくない, あつい - さむい,

4-1 -い прилагательные

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?