alegre - happy, enojado - angry, de buen humor - in a good mood, de mal humor - in a bad mood, la personalidad - the personality, los modales - the manners, el comportamiento - the behavior, el entusiasmo - the enthusiasm, ambicioso - hard-working, perezoso - lazy, terco - stubborn, agradable - pleasant, bien educado - well-mannered, mal educado - poorly-mannered (rude),

Asi se Dice chapter 6 vocab 1

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?