中国 (zhōng guó) - China, Chinese, 食物(shí wù) - food, 常吃(cháng chī) - eat frequently, 很(hěn) - very, 有名(yǒu míng) - famous, 因为(yīn wéi) - because, 好吃(hǎo chī) - delicious, 面条(miàn tiáo) - noodle, 饺子(jiǎo zi) - dumpling, 炒饭(chǎo fàn) - fried rice, 看起来(kàn qǐ lái) - it looks like, 很好看(hěn hǎo kàn) - looks nice, 像(xiàng) - look like, 一条(yì tiáo) - a (measuring word), 小船(xiǎo chuán) - boat, 闻起来(wén qǐ lái) - smell, 也(yě) - also, 香(xiāng) - smells nice, 很多人(hěn duō rén) - many people, 都 (dōu) - all, 喜欢(xǐ huān) - like, 吃(chī) - eat,
0%
中国食物 G 配对
Chia sẻ
bởi
Unolilili919
4th Grade
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?