headache - головний біль, runny nose - нежить, sore throat - біль у горлі, temperature - температура, earache - вушний біль, toothache - зубний біль, cold - застуда, sneeze - чхання(+нежить), cough - кашель, stomachache - біль у животі, health - здоров'я, flu - грип,

Health matters

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?