喂 - wèi • hello; hey, 哪位 - nǎ wèi -which one (person), 事儿 - Shì(r) -Matter, affair, event, 有时间 - yǒu shí jiān -have free time, 没有时间 - méi yǒu shí jiān-don't have time, 问 - wèn - to ask, 问题 - wèn tí - question, problem, 问问题 - wèn wèntí • to ask a question, 开会 - kāi huì -to have a meeting, 节 - jié (measure word for class periods), 课 - kè - class, lesson, 八节课 - ba jie ke - 8 class periods, 年级 - niánjí - grade, 考试 - kǎo shì - exam, 什么时候 - shén me shí hou - when, 空儿 - kòng(r) - free time,

IC 1 Lesson 6

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?