1) Convert to Roman Numerals: 16 a) XIV b) XVI c) XIVI d) XVII 2) Convert to Roman Numerals: 9 a) IX b) XI c) VIIII d) IL 3) Convert to Roman Numerals: 500 a) C b) L c) M d) D 4) Convert to Roman Numerals: 27 a) XXVII b) XXVIII c) XXVXII d) XVII 5) Convert to Roman Numerals: 123 a) CXXXIII b) CXXII c) MXXIII d) CXXIII 6) Convert to Arabic Numerals: M a) 100 b) 500 c) 1000 d) 5000 7) Convert to Arabic Numerals: CCCV a) 305 b) 503 c) 310 d) 350 8) Convert to Arabic Numerals: VIII a) 6 b) 7 c) 8 d) 9 9) Convert to Arabic Numerals: XL a) 40 b) 50 c) 60 d) 90 10) Convert to Arabic Numerals: MDCX a) 1510 b) 1605 c) 1610 d) 1410

Roman Numerals Quiz

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?