-5·6 - -30, 30 : (-6) - -5, -35 : (-7) - 5, 10 · (-4) - -40, -40 : (-5) - 8, 24 : (-3) - -8, -3 · (-7) - 21, -21 : (-3) - 7, -4 · (-7) - 28, -28 : 4 - -7, -40 : (-2) - 20, -5 · (-8) - 40, 40 : (-10) - -4, -36 : (-9) - 4, -36 : (-6) - 6, -6 · (-7) - 42, 6 · (-7) - -42, -12 · 3 - -36, -11 · (-5) - 55, -15 · (-2) - 30, 30 : (-2) - -15,

Множення та ділення раціональних чисел

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?