样子, 样本, 快乐, 音乐, 做功课, 做事, 作业, 工作, 很冷, 冷气, 可能, 能力, 忘记, 记得, 很热, 太热, 食物, 食品, 国家, 国歌, 日记, 北极熊, 西北边, 衣服, 雨衣, 阳台, 阳伞, 于是, 终于, 吹风机, 吹牛, 很累, 嫘祖, 身体, 身高, 体重, 穿衣, 戴帽子, 穿鞋, 比赛, 对不起, 回答, 金鱼, 金色, 金牌, 丝巾, 毛巾, 真丝, 丝路, 肉丝.

第五课-第六课- 词语练习 -美洲华语 level 3

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?