午饭, 面包, 果汁, 火腿, 三明治, 水饺, 睡觉, 玉米汤, 葡萄干, 饭盒, 糟糕, 猜猜看, 猜拳, 门铃, 前面, 前天, 前台, 首都, 老鼠, 老人, 洗手间, 每天, 叔叔, 谜语, 帽子, 左向右想, 站着, 躺着, 爬, 走路, 跑步, 拐杖, 砰砰砰, 敲门, 送信, 回家, 回答, 画家, 家长, 高速公路, 过年, 图书馆, 书桌, 信用卡, 信封, 门牙, 牙仙子, 掉牙, 鞋带松了, 舌头, 顶球, 跌一跤, 咬苹果, 枕头, 亲爱的, 帮忙, 盒子, 跳高, 跳远, 跳水, 跳绳, 爬山, 爬行动物, 飞行动物, 飞行器, 太空, 太空人, 山顶, 房顶, 远方.

第三课--第五课 词语练习-美洲华语 level 2

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?