4000 (Tomatillo), 4693 (Jalapeño), 4065 (Green bell pepper), 4688 (Red bell pepper), 4687 (Cuban bell pepper), 4261 (white coconut), 4901 (Plain parsley), 3082 (Broccoli crown), 4060 (Broccoli bunch), 4636 (Globe grapes), 4022 (Green seedless grapes), 4052 (Papaya), 4050 (Cantaloupe), 4062 (Cucumber), 3064 (Aloe Vera), 4612 (Ginger), 4823 (Florida Batata), 4875 (Korean Batata), 4069 (Green Cabbage), 4087 (Plum Tomato), 4664 (Vine Tomato), 4088 (Long red bell pepper), 4048 (Lime), 4033 (lemon), 4078 (Corn), 4235 (Green plantains), 4231 (Green bananas), 4844 (Yellow plantain), 4011 (Yellow bananas) , 4023 (Red seedless grape), 4029 (Piña), 4889 (Cilantro), 9002 (cilantro macho), 4827 (culantro), 4627 (kale), 4644 (malanga coco), 4725 (potato Idaho), 4640 (Lechuga Romana), 4649 (Oyster Mushroom), 4651 (Shitake Mushroom) , 4328 (Fresh Garbanzos), 4593 (Pepino sin semilla), 9596 (Green habas), 4601 (Berenjena DOM.), 4081 (Berenjena REG.), 4079 (Cauliflower), 4761 (Chayote), 9008 (chayote Espina), 4516 (Artichoke), 4705 (Poblano pepper).

PLU codes 2

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?