loft - горище , porch - ганок, roof - дах, shed - сарай, гараж, burglar alarm - сигналізація, double-glazed - склопакет, extension - розширення, fish pond - рибний ставок, floorboards - дерев'яна підлога, flowerbed - клумба, квітник, smoke alarm - пожежна сигналізація, solar panels - сонячні панелі, stair rail - перила (на сходах), utility room - підсобне приміщення, windowsill - підвіконня, airy - провітрений, cluttered - захаращений, cosy - затишний, eco-friendly - екологічний, furnished/unfurnished - замебльований/без мебелі, homely - домашній, luxurious - розкішний, maintain - доглядати/підтримувати, cramped - тісний, dingy - тусклий, тьмяний, dusty - запилений, oak - дуб, open-plan - відкритого плану, stuffy - задушливий, душно, well-maintained - добре доглянутий, amenities - зручності, hustle and bustle - шум і суєта, lane - перевулок, off the beaten track - в глушині, within walking distance of - недалеко від, in need of renovation - потребує ремонту, under constraction - ведеться будівництво, a stone's throw from - в декількох кроках від,
0%
Describing houses
Chia sẻ
bởi
Msshilipko
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Lật quân cờ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?